1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ navicular

navicular

/nə"vikjulə/
Tính từ
Danh từ
  • bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)
Xây dựng
  • hình thuyền
Y học
  • hình thuyền (ghe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận