1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natively

natively

/"neitivli/
Phó từ
  • vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có
  • với tính chất nơi sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận