Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ natively
natively
/"neitivli/
Phó từ
vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có
với tính chất nơi sinh
to
speak
English
natively
:
nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình
Thảo luận
Thảo luận