1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ narrowly

narrowly

/"nærouli/
Phó từ
  • chật hẹp, hẹp hòi (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí
  • suýt, suýt nữa
    • he narrowly escaped drowing:

      nó suýt chết đuối

Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận