Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nailer
nailer
/"neilə/
Danh từ
thợ làm đinh
đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba
he
is
a
nailer
at
billiards
:
hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi
Xây dựng
dải đóng đinh
tấm đệm đóng đinh
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận