1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ multiply

multiply

/"mʌltiplai/
Động từ
  • nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
  • toán học nhân
Nội động từ
  • tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
Kỹ thuật
  • nhân
  • nhiều lớp
  • mở rộng
  • tăng lên
Toán - Tin
  • làm phép nhân
  • tăng thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận