Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ multiply
multiply
/"mʌltiplai/
Động từ
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
toán học
nhân
Nội động từ
tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits
multiply
rapidly
:
giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
Kỹ thuật
nhân
nhiều lớp
mở rộng
tăng lên
Toán - Tin
làm phép nhân
tăng thêm
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận