1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ motivate

motivate

/"moutiveit/
Động từ
  • thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
Thành ngữ
  • highly motivated
    • Anh - Mỹ tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận