Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ motivate
motivate
/"moutiveit/
Động từ
thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
Thành ngữ
highly
motivated
Anh - Mỹ
tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận