1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mordant

mordant

/"mɔ:dənt/
Tính từ
Danh từ
  • thuốc cẩn màu (nhuộm)
Kỹ thuật
  • khắc ăn mòn
  • sự tẩy
Hóa học - Vật liệu
  • ăn màu
  • cẩn màu
  • chất cẩn màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận