Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mordant
mordant
/"mɔ:dənt/
Tính từ
chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)
mordant
criticism
:
lời phê bình chua cay
mordant
wit
:
tính hay châm chọc
cẩn màu
hoá học
ăn mòn
axit
Danh từ
thuốc cẩn màu (nhuộm)
Kỹ thuật
khắc ăn mòn
sự tẩy
Hóa học - Vật liệu
ăn màu
cẩn màu
chất cẩn màu
Chủ đề liên quan
Hoá học
Axit
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận