Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ molt
molt
/moult/
Danh từ
sự rụng lông, sự thay lông
bird
in
the
moult
:
chim đang thay lông
Động từ
rụng lông, thay lông
chim
Chủ đề liên quan
Chim
Thảo luận
Thảo luận