1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ molt

molt

/moult/
Danh từ
  • sự rụng lông, sự thay lông
Động từ
  • rụng lông, thay lông chim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận