1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ molasses

molasses

/mə"læsiz/
Danh từ
  • mật; nước rỉ đường (cũng treacle)
Thành ngữ
Kinh tế
  • mật rỉ
  • rỉ đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận