Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ molasses
molasses
/mə"læsiz/
Danh từ
mật; nước rỉ đường (cũng treacle)
Thành ngữ
[as]
slow
as
molasses
Anh - Mỹ
chậm như rùa
Kinh tế
mật rỉ
rỉ đường
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận