1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moderator

moderator

/"mɔdəreitə/
Danh từ
  • người điều tiết, máy điều tiết
  • người hoà giải, người làm trung gian
  • giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương đại học Oxford
  • tôn giáo chủ tịch giáo hội
Hóa học - Vật liệu
  • máy giảm tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận