Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mobilize
mobilize
/"moubilaiz/ (mobilise) /"moubilaiz/
Động từ
huy động, động viên
to
mobilize
the
army
:
động viên quân đội
Xây dựng
huy động
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận