1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mixer

mixer

/"miksə/
Danh từ
  • người trộn, máy trộn
  • người giao thiệp, người làm quen
  • radio bộ trộn
  • điện ảnh máy hoà tiếng (cho phim)
Kinh tế
  • máy khuấy
  • máy trộn
  • thiết bị trộn
Kỹ thuật
  • bộ cộng
  • bộ pha trộn
  • bộ trộn
  • máy khuấy
  • máy trộn
  • que khuấy
  • thiết bị khuấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận