Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mixer
mixer
/"miksə/
Danh từ
người trộn, máy trộn
người giao thiệp, người làm quen
good
mixer
:
người giao thiệp giỏi
bad
mixer
:
người giao thiệp vụng
radio
bộ trộn
điện ảnh
máy hoà tiếng (cho phim)
Kinh tế
máy khuấy
máy trộn
thiết bị trộn
Kỹ thuật
bộ cộng
bộ pha trộn
bộ trộn
máy khuấy
máy trộn
que khuấy
thiết bị khuấy
Chủ đề liên quan
Radio
Điện ảnh
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận