1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mining

mining

/"mainiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • khai mỏ
  • sự khai thác mỏ
Kỹ thuật
  • ngành khai mỏ
  • nghề mỏ
  • sự khai khoáng
  • sự khai thác
  • sự khấu
  • sự nổ mìn
  • sự phá đá
Điện lạnh
  • sự khai mỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận