Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mining
mining
/"mainiɳ/
Danh từ
sự khai mỏ
a
mining
engineer
:
kỹ sư mỏ
mining
industry
:
công nghiệp m
Kinh tế
khai mỏ
sự khai thác mỏ
Kỹ thuật
ngành khai mỏ
nghề mỏ
sự khai khoáng
sự khai thác
sự khấu
sự nổ mìn
sự phá đá
Điện lạnh
sự khai mỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận