1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ middlings

middlings

/"midliɳz/
Phó từ
  • trung bình, vừa phải, kha khá
Danh từ
  • hàng hoá loại vừa
  • tấm, hạt tấm
  • Anh - Mỹ thịt lợn muối
Kỹ thuật
  • mùn khoan
Hóa học - Vật liệu
  • quặng tạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận