Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ middlings
middlings
/"midliɳz/
Phó từ
trung bình, vừa phải, kha khá
middlings
tall
:
cao vừa phải
Danh từ
hàng hoá loại vừa
tấm, hạt tấm
Anh - Mỹ
thịt lợn muối
Kỹ thuật
mùn khoan
Hóa học - Vật liệu
quặng tạp
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận