1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mice

mice

/maus - mauz/
  • mauz/
Danh từ
Nội động từ
  • bắt chuột, săn chuột
  • đi rón rén, lén, lần mò
  • (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
Động từ
  • rình bắt đến cùng
  • kiên nhẫn, tìm kiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận