Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ metric
metric
/"metrik/
Tính từ
mét
the
metric
system
:
hệ thống mét
(như) metrical
toán học
Mêtric
metric
geometry
:
hình học mêtric
Kỹ thuật
mét
Toán - Tin
theo hệ mét
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận