1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ methylate

methylate

/"meθileit/
Động từ
Hóa học - Vật liệu
  • metyl hóa
  • metylat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận