Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ methylate
methylate
/"meθileit/
Động từ
tẩm metanola, pha metanola
methylate
spirit
:
cồn pha metanola
Hóa học - Vật liệu
metyl hóa
metylat
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận