1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ merge

merge

/mə:dʤ/
Động từ
Kinh tế
  • công ty được hợp nhất
  • hợp nhất
  • kết hợp
  • sáp nhập
Kỹ thuật
  • hợp nhất
  • kết hợp
Hóa học - Vật liệu
  • hòa vào
Toán - Tin
  • kết sắp
  • sự trộn sắp
  • trộn sắp
Xây dựng
  • sát nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận