Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ merge
merge
/mə:dʤ/
Động từ
hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất
twilight
merges
into
darkness
:
hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm
Kinh tế
công ty được hợp nhất
hợp nhất
kết hợp
sáp nhập
Kỹ thuật
hợp nhất
kết hợp
Hóa học - Vật liệu
hòa vào
Toán - Tin
kết sắp
sự trộn sắp
trộn sắp
Xây dựng
sát nhập
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận