1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ medullary

medullary

/me"dʌləri/
Tính từ
  • giải phẫu tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
  • thực vật học ruột; như ruột; có ruột
Y học
  • thuộc viêm tủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận