1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ median

median

/"mi:djən/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • dải cách ly
  • đường trung bình
  • số giữa
  • số trung bình
  • trung bình
  • trung tâm
Điện lạnh
  • số trung vị
Y học
  • thuộc điểm giữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận