Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ masked
masked
/mɑ:skt/
Tính từ
mang mặt nạ, che mặt
che đậy, giấu giếm
a
masked
smile
:
nụ cười che đậy
quân sự
nguỵ trang
Kỹ thuật
bị chắn
bị che
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận