1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ malignant

malignant

/mə"lignənt/
Tính từ
  • thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác
  • y học ác tính
Y học
  • ác tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận