Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ malignant
malignant
/mə"lignənt/
Tính từ
thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác
y học
ác tính
malignant
fever
:
sốt ác tính
Y học
ác tính
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận