machinery
/mə"ʃi:nəri/
Danh từ
- máy móc, máy
- cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy
- nghĩa bóng bộ máy, cơ quan
bộ máy chính quyền
- sân khấu thiết bị sân khấu
Kinh tế
- bộ máy
- bộ phận máy móc
- buồng máy
- cơ cấu
- cơ cấu, bộ máy
- cơ giới máy móc
- cơ giới, máy móc
- cơ khí
- cơ quan
- đoàn thể
- guồng máy
- máy
- thiết bị
- tổ chức
Kỹ thuật
- máy (móc)
- máy móc
- thiết bị
Cơ khí - Công trình
- hệ thống máy
Chủ đề liên quan
Thảo luận