1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ machinery

machinery

/mə"ʃi:nəri/
Danh từ
Kinh tế
  • bộ máy
  • bộ phận máy móc
  • buồng máy
  • cơ cấu
  • cơ cấu, bộ máy
  • cơ giới máy móc
  • cơ giới, máy móc
  • cơ khí
  • cơ quan
  • đoàn thể
  • guồng máy
  • máy
  • thiết bị
  • tổ chức
Kỹ thuật
  • máy (móc)
  • máy móc
  • thiết bị
Cơ khí - Công trình
  • hệ thống máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận