Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lymphatic
lymphatic
/lim"fætik/
Tính từ
nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc
sinh vật học
bạch huyết
lymphatic
system
:
hệ bạch huyết
Danh từ
mạch bạch huyết
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận