1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lymphatic

lymphatic

/lim"fætik/
Tính từ
Danh từ
  • mạch bạch huyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận