Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ long-range
long-range
/"lɔɳ"reindʤ/
Tính từ
có tầm xa
long-range
gun
:
súng bắn tầm xa
Kỹ thuật
cỡ lớn
Điện lạnh
tác dụng xa
tầm xa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận