1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ long-range

long-range

/"lɔɳ"reindʤ/
Tính từ
Kỹ thuật
  • cỡ lớn
Điện lạnh
  • tác dụng xa
  • tầm xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận