1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ location

location

/lou"keiʃn/
Danh từ
  • vị trí
  • sự xác định vị trí, sự định vị
  • Anh - Mỹ khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng
  • điện ảnh hiện trường, trường quay ngoài trời
    • on location:

      quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)

  • Úc ấp trại, đồn điền
Kinh tế
  • sự cho thuê
  • sự định vị
  • sự thuê
  • sự xác định vị trí
  • vị trí
Kỹ thuật
  • chuẩn
  • địa điểm
  • đường chuẩn
  • hiện trường
  • nơi
  • mặt chuẩn
  • sự định vị
  • sự vạch tuyến
  • vị trí
  • vị trí nhớ
Cơ khí - Công trình
  • sự chỉnh thẳng
Xây dựng
  • sự chọn tuyến
Toán - Tin
  • sự định xứ
  • ví trí
  • vị trí lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận