location
/lou"keiʃn/
Danh từ
Kinh tế
- sự cho thuê
- sự định vị
- sự thuê
- sự xác định vị trí
- vị trí
Kỹ thuật
- chuẩn
- địa điểm
- đường chuẩn
- hiện trường
- nơi
- mặt chuẩn
- sự định vị
- sự vạch tuyến
- vị trí
- vị trí nhớ
Cơ khí - Công trình
- sự chỉnh thẳng
Xây dựng
- sự chọn tuyến
Toán - Tin
- sự định xứ
- ví trí
- vị trí lưu
Chủ đề liên quan
Thảo luận