1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lobby

lobby

/"lɔbi/
Danh từ
  • hành lang
  • hành lang ở nghị viện
    • a lobby politician:

      kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường

  • Anh - Mỹ nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)
Động từ
  • hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ
  • Anh - Mỹ vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)
Kinh tế
  • nhóm người vận động
  • nhóm tạo lực
Kỹ thuật
  • hành lang
  • phòng đợi
  • phòng đợi (ga)
  • phòng giải lao
  • phòng trước
  • tiền phòng
  • tiền sảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận