Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ litmus
litmus
/"litməs/
Danh từ
hoá học
quỳ
litmus
paper
:
giấy qu
Kỹ thuật
quỳ
Hóa học - Vật liệu
giấy quì
quì
Y học
quỳ, rượu quỳ
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận