1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linear

linear

/"liniə/
Tính từ
  • nét kẻ, thuộc đường kẻ, đường vạch
  • dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ)
  • toán học tuyến
Kỹ thuật
  • dài
  • đường dây
  • thẳng
  • tuyến tính
Cơ khí - Công trình
  • dài (độ đo)
  • thuộc đường
Xây dựng
  • theo chiều dài
  • thuộc đường thẳng
Toán - Tin
  • tuyến tính, thẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận