linear
/"liniə/
Tính từ
Kỹ thuật
- dài
- đường dây
- thẳng
- tuyến tính
Cơ khí - Công trình
- dài (độ đo)
- thuộc đường
Xây dựng
- theo chiều dài
- thuộc đường thẳng
Toán - Tin
- tuyến tính, thẳng
Chủ đề liên quan
Thảo luận