1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lasting

lasting

/"lɑ:stiɳ/
Danh từ
  • vải latinh (một loại vải bán)
Tính từ
  • bền vững, lâu dài, trường cửu
  • chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
Kỹ thuật
  • bền
  • bền vững
  • độ bền
  • lâu dài
  • tính bền
Hóa học - Vật liệu
  • chống chịu được
  • sự bền vững
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận