Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lasting
lasting
/"lɑ:stiɳ/
Danh từ
vải latinh (một loại vải bán)
Tính từ
bền vững, lâu dài, trường cửu
lasting
peace
:
nền hoà bình bền vững
chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
Kỹ thuật
bền
bền vững
độ bền
lâu dài
tính bền
Hóa học - Vật liệu
chống chịu được
sự bền vững
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận