1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ land office

land office

/"lænd,ɔfis/
Danh từ
  • sở quản lý ruộng đất
Thành ngữ
Kinh tế
  • cục quản lý công thổ
  • sở quản lý ruộng đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận