Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lama
lama
/"lɑ:mə/
Danh từ
Lama thầy tu ở Tây-tạng
(như) hama
Thành ngữ
Grand
(Dalai)
Lama
Đalai lama
Thảo luận
Thảo luận