Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lam
lam
/læm/
Động từ
tiếng lóng
đánh, quật, vụt (bằng gậy)
to
lam
[into]
somebody
:
quật ai, đánh ai
Nội động từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn
Kỹ thuật
sét chịu lửa
sét pha cát
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận