1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lachrymatory

lachrymatory

/"lækrimeitəri/
Danh từ
  • bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang)
Tính từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận