Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lachrymatory
lachrymatory
/"lækrimeitəri/
Danh từ
bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang)
Tính từ
làm chảy nước mắt
lachrymatory
bomb
:
bom làm chảy nước mắt
Thảo luận
Thảo luận