Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ labouring
labouring
/"leibəriɳ/
Tính từ
cần lao, lao động
the
labouring
people
:
nhân dân lao động
labouring
man
:
người lao động, công nhân
cực nhọc
Thảo luận
Thảo luận