1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laboratory

laboratory

/lə"bɔrətəri/ (lab) /læb/
Danh từ
  • phòng thí nghiệm; phòng pha chế
Thành ngữ
  • hot laboratory
    • phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
    • buồng lò, buồng luyện luyện kim
  • language laboratory
    • phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh
Kinh tế
  • phòng thí nghiệm
Kỹ thuật
  • phòng thí nghiệm
  • thùng chứa
Cơ khí - Công trình
  • buồng lò
Toán - Tin
  • phòng thực nghiệm
Y học
  • phòng xét nghiệm, phòng thí nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận