1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kowtow

kowtow

/"kau"tau/ (kotow) /"kau"tau/
Danh từ
  • sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
  • nghĩa bóng sự khúm núm, sự quỵ luỵ
Nội động từ
  • quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ
  • nghĩa bóng khúm núm, quỵ luỵ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận