knotty
/"nɔti/
Tính từ
- có nhiều nút
- có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu
- nghĩa bóng rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
Kỹ thuật
- nhiều mắt (gỗ)
Y học
- có bướu
Hóa học - Vật liệu
- có nhiều đốt
- có nhiều mắt
- có nhiều màu
Xây dựng
- xoắn ốc (đường)
Chủ đề liên quan
Thảo luận