1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knotty

knotty

/"nɔti/
Tính từ
  • có nhiều nút
  • có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu
  • nghĩa bóng rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích
Kỹ thuật
  • nhiều mắt (gỗ)
Y học
  • có bướu
Hóa học - Vật liệu
  • có nhiều đốt
  • có nhiều mắt
  • có nhiều màu
Xây dựng
  • xoắn ốc (đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận