Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kittle
kittle
/"kitl/
Tính từ
khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
khó tính, hay giận, khó chơi (người)
Thành ngữ
kittle
cattle
nghĩa bóng
những người khó chơi; những việc khó xử
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận