1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kinchin

kinchin

/"kintʃin/
Danh từ
Thành ngữ
  • kinchin lay
    • thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận