Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kinchin
kinchin
/"kintʃin/
Danh từ
tiếng lóng
đứa bé con, thằng bé
Thành ngữ
kinchin
lay
thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận