1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ keck

keck

/kek/
Nội động từ
  • oẹ
    • to keck at:

      tởm lộn mửa ra (đồ ăn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận