Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ julienne
julienne
Danh từ
loại xúp có rau thái dài
Tính từ
được cắt thành những lát mỏng và dài
julienne
potatoes
:
khoai tây thái mỏng và dài
Thảo luận
Thảo luận