1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jubilee

jubilee

/"dʤu:bili:/
Danh từ
Thành ngữ
  • Diamond Jubilee
    • lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích-to-ri-a (1867)
    • dịp vui mùa mở hội
    • niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng
    • sử học ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của Do thái)
    • tôn giáo ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận