Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jubilee
jubilee
/"dʤu:bili:/
Danh từ
lễ kỷ niệm 50 năm
silver
jubilee
:
lễ kỷ niệm 25 năm
Thành ngữ
Diamond
Jubilee
lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích-to-ri-a (1867)
dịp vui mùa mở hội
niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng
sử học
ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của Do thái)
tôn giáo
ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc)
Chủ đề liên quan
Sử học
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận