1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jingo

jingo

/"dʤiɳgou/
Danh từ
  • phần tử sô-vanh hiếu chiến
Thành ngữ
  • by jungo!
    • trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)
Tính từ
  • sô-vanh hiếu chiến
  • hào nhoáng loè loẹt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận