1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jiggered

jiggered

/"dʤigəd/
Danh từ
  • người sàng quặng; máy sàng quặng
  • hàng hải buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
  • thể thao gậy sắt (để đánh gôn)
Tính từ
  • suột, gió, quái ác, chết tiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận