Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jiggered
jiggered
/"dʤigəd/
Danh từ
người sàng quặng; máy sàng quặng
hàng hải
buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
thể thao
gậy sắt (để đánh gôn)
Tính từ
suột, gió, quái ác, chết tiệt
I"m
jiggered!
:
mình thật khỉ quá
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận