Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jampacked
jampacked
Tính từ
quá đầy, quá chật
the
room
is
jampacked
with
the
guests
:
căn phòng đông nghẹt người
Thảo luận
Thảo luận