1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intrinsical

intrinsical

/in"trinsik/ (intrinsical) /in"trinsikəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • nội tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận