Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intrinsical
intrinsical
/in"trinsik/ (intrinsical) /in"trinsikəl/
Tính từ
bản chất, thực chất; bên trong
intrinsic
value
:
giá trị bên trong; giá trị thực chất
giải phẫu
ở bên trong
Kỹ thuật
nội tại
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận