Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intracardiac
intracardiac
Tính từ
trong tim
intracardiac
surgery
:
phẫu thuật tim
Thảo luận
Thảo luận