Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interstitial
interstitial
/,intə"stiʃəl/
Tính từ
khe, kẽ hở
giải phẫu
kẽ
interstitial
cell
:
tế bào kẽ
Kỹ thuật
liên nút
ngoài nút
Điện lạnh
giữa các nút
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận