Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intershoot
intershoot
/,intə"ʃu:t/
Động từ
thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng
xen lẫn vào
flames
intershooting
smoke
:
ngọn lửa xen lẫn vào khói
Thảo luận
Thảo luận