1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intershoot

intershoot

/,intə"ʃu:t/
Động từ
  • thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng
  • xen lẫn vào
    • flames intershooting smoke:

      ngọn lửa xen lẫn vào khói

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận